叱り
[Sất]
𠮟り [𠮟]
呵り [Ha]
叱 [Sất]
𠮟 [𠮟]
呵 [Ha]
𠮟り [𠮟]
呵り [Ha]
叱 [Sất]
𠮟 [𠮟]
呵 [Ha]
しかり
Danh từ chung
quát mắng
🔗 御叱り
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
叱っとくよ。
Tôi sẽ mắng cho một trận.
お母さんが馬を叱るの?
Mẹ bạn có mắng con ngựa không?
ママに叱られますよ。
Bạn sẽ bị mẹ mắng đấy.
トムはメアリーを叱った。
Tom đã mắng Mary.
上司にこっぴどく叱られた。
Tôi bị sếp mắng thậm tệ.
私は先生に叱られた。
Tôi đã bị thầy giáo mắng.
彼は彼女の弱気を叱った。
Anh ta đã quở trách sự yếu đuối của cô ấy.
彼女は叱られて当然だ。
Cô ấy xứng đáng bị khiển trách.
彼は母親に叱られた。
Anh ấy đã bị mẹ mắng.
彼女は彼の遅刻を叱った。
Cô ấy đã mắng anh ấy vì đến muộn.