Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
台湾海峡
[Đài Loan Hải Hạp]
たいわんかいきょう
🔊
Danh từ chung
Eo biển Đài Loan
Hán tự
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
湾
Loan
vịnh; vịnh nhỏ; cửa biển
海
Hải
biển; đại dương
峡
Hạp
hẻm núi