台湾泥鰌 [Đài Loan Nê Thu]
たいわんどじょう
タイワンドジョウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá blotched snakehead

🔗 雷魚

Hán tự

Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Loan vịnh; vịnh nhỏ; cửa biển
bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Thu cá chạch