可鍛性 [Khả Đoán Tính]
かたんせい

Danh từ chung

tính dễ uốn

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Đoán rèn; kỷ luật; huấn luyện
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 可鍛性