Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
可鍛性
[Khả Đoán Tính]
かたんせい
🔊
Danh từ chung
tính dễ uốn
Hán tự
可
Khả
có thể; đạt; chấp thuận
鍛
Đoán
rèn; kỷ luật; huấn luyện
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 可鍛性
可塑性
かそせい
tính dẻo
塑性
そせい
tính dẻo