可逆 [Khả Nghịch]
かぎゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

có thể đảo ngược

Trái nghĩa: 不可逆

Danh từ chungTính từ đuôi na

Lĩnh vực: Toán học

có thể đảo ngược

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Nghịch ngược; đối lập