可謬主義 [Khả Mậu Chủ Nghĩa]
かびゅうしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa khả ngộ

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Mậu sai lầm
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa