Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
可撓
[Khả Nạo]
かとう
🔊
Danh từ chung
linh hoạt
Hán tự
可
Khả
có thể; đạt; chấp thuận
撓
Nạo
uốn cong; luyện tập