Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
可塑物質
[Khả Tố Vật Chất]
かそぶっしつ
🔊
Danh từ chung
chất nhựa
Hán tự
可
Khả
có thể; đạt; chấp thuận
塑
Tố
mô hình; đúc
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
質
Chất
chất lượng; tính chất