可塑性物質 [Khả Tố Tính Vật Chất]
かそせいぶっしつ

Danh từ chung

vật liệu nhựa

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Tố mô hình; đúc
Tính giới tính; bản chất
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 可塑性物質