可否 [Khả Phủ]
かひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tính đúng đắn; đúng và sai; tính khả thi; khả năng

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ủng hộ và phản đối; đồng ý và không đồng ý

JP: この問題もんだいたいして可否かひろん色々いろいろとあった。

VI: Có nhiều ý kiến trái chiều về vấn đề này.

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận

Từ liên quan đến 可否