1. Thông tin cơ bản
- Từ: 可(か)
- Cách đọc: か(On)
- Loại từ: danh từ Hán tự, yếu tố cấu tạo từ; dùng trong phán định/biển báo với nghĩa “được phép/đạt”
- Nghĩa khái quát: khả, được, chấp thuận; cấp độ đánh giá “đạt” (優・良・可・不可)
2. Ý nghĩa chính
- Được phép/khả dụng: trên thông báo/biển chỉ dẫn (例: 撮影可, 飲食可, 持ち込み可).
- Chấp thuận/đạt: trong đánh giá, xét duyệt (可/不可), hoặc động từ ghép 可決(phê chuẩn).
- Yếu tố “khả” trong các từ như 可能(khả năng), 可動(có thể chuyển động), 可視(nhìn thấy được).
3. Phân biệt
- 許可 (sự cho phép cụ thể) vs 可 (ký hiệu/trạng thái “được”). Ví dụ: 喫煙は可 → được hút; 喫煙許可 → giấy phép hút thuốc.
- 可能 = có khả năng thực hiện; 可 = phán định “được/đạt”.
- 可決 (thông qua) vs 否決 (bác bỏ). Đối lập phổ biến: 不可 (không được/không đạt).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biển báo/thông báo ngắn: 飲食可, 撮影可, 持ち込み可, 再入場可.
- Trong văn bản/quy định: Nは可とする(cho phép N), Nは不可とする(không cho phép N).
- Đánh giá/kết quả: 合否は可・不可で示す; 成績の段階: 優・良・可・不可.
- Hội nghị/chính trị: 議案が可決された(đề án được thông qua).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 許可 | Liên quan | Sự cho phép | Thủ tục/giấy phép cụ thể |
| 可決 | Liên quan | Phê chuẩn, thông qua | Nghị quyết, biểu quyết |
| 可能 | Gần nghĩa | Có thể | Nhấn năng lực/khả năng |
| 可動/可視 | Liên quan | Có thể chuyển động/nhìn thấy | Tính chất “khả ~” |
| 不可 | Đối nghĩa | Không được/không đạt | Đối lập trực tiếp với 可 |
| 否決 | Đối nghĩa | Bác bỏ | Đối lập với 可決 |
| 可もなく不可もなし | Thành ngữ | Bình thường, không tốt không xấu | Dùng trong đánh giá |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 可 (bộ 口). Số nét: 5. Nghĩa gốc: “khả, có thể, được”. Âm On: カ. (Âm Kun cổ: べし, hầu như không dùng độc lập hiện đại).
Thường đứng đầu/đứng trong từ ghép để biểu thị “có thể ~”: 可動, 可視, 可燃, 可塑, 可能.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc biển/phiếu đánh giá, thấy chữ 可 hãy hiểu nhanh là “OK/được/đạt”. Trong quy định, cấu trúc Nは可とする mang sắc thái văn bản pháp quy, lịch sự nhưng dứt khoát.
8. Câu ví dụ
- この会場は飲食可です。
Địa điểm này cho phép ăn uống.
- 図書館内での撮影は不可ですが、ロビーは可です。
Trong thư viện thì không được chụp ảnh, nhưng sảnh thì được.
- ペット可の物件を探しています。
Tôi đang tìm nhà cho phép nuôi thú cưng.
- 私物の持ち込み可・不可を明記してください。
Vui lòng ghi rõ được hay không được mang đồ cá nhân vào.
- 本件は条件付きで可とする。
Vụ này được chấp thuận với điều kiện kèm theo.
- 議案は賛成多数で可決された。
Dự thảo được thông qua với đa số tán thành.
- 成績は「良」「可」「不可」で評価する。
Điểm số được đánh giá theo các mức “Khá, Đạt, Không đạt”.
- この割引は併用可です。
Ưu đãi này có thể dùng kèm với ưu đãi khác.
- 再受験可と通知が来た。
Tôi đã nhận thông báo cho phép thi lại.
- 今回は可もなく不可もなしの出来だ。
Lần này thành tích bình thường, không tốt cũng không xấu.