可
[Khả]
か
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
chấp nhận được; thỏa đáng; được phép; được cho phép
JP: この試験は辞書持ち込み可です。
VI: Kì thi này cho phép mang từ điển vào phòng.
Danh từ chung
phê duyệt; ủng hộ; (một) phiếu ủng hộ; đồng ý
Danh từ chung
📝 trên thang 優, 良, 可
Đạt (điểm); Khá; C; D
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
学生に限り入場可。
Chỉ sinh viên mới được phép vào.
数学は何とか可を取った。
Tôi vừa đủ đạt điểm trung bình môn toán.
次回の英語のテストは、辞書持ち込み可です。
Kỳ thi tiếng Anh lần sau được phép mang từ điển vào.
このビルは男女宿泊可のカプセルホテルです。
Tòa nhà này là khách sạn capsule cho cả nam lẫn nữ.
アイスクリームね、可もなく不可もなく。ただ、甘かった。
Kem thì bình thường, không tệ nhưng cũng không tuyệt, chỉ là hơi ngọt.
分析化学の試験って関数電卓持ち込み可だっけ?
Kỳ thi hóa phân tích có được mang máy tính bỏ túi không nhỉ?
結果は可もなく不可もなしと言ったところです。
Kết quả cũng không tệ nhưng cũng không tốt.
それは可でもなく不可でもなしというところだ。
Đó là điều không tốt nhưng cũng không đến nỗi tệ.
全体として、彼の作品は可もなし不可もなしです。
Nhìn chung, tác phẩm của anh ấy bình thường.
彼は教師としては、可もなく不可もなくといったところです。
Anh ấy làm giáo viên thì cũng bình thường.