召喚令状 [Triệu Hoán Lệnh Trạng]
しょうかんれいじょう

Danh từ chung

giấy triệu tập chỉ dẫn (pháp lý Anh)

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Hoán kêu; gọi; triệu tập
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo