叩けば埃が出る [Khấu Ai Xuất]
叩けばホコリが出る [Khấu Xuất]
たたけばほこりがでる

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

bới ra sẽ thấy bẩn; nhìn kỹ sẽ thấy khuyết điểm

đập vào sẽ có bụi bay ra

Hán tự

Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích
Ai bụi
Xuất ra ngoài