叩き牛蒡 [Khấu Ngưu Bảng]
たたきごぼう

Danh từ chung

ngưu bàng tẩm mè

Hán tự

Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích
Ngưu
Bảng cây ngưu bàng