Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叩き消す
[Khấu Tiêu]
たたきけす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
dập tắt (lửa)
Hán tự
叩
Khấu
đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích
消
Tiêu
dập tắt; tắt