叩き消す [Khấu Tiêu]
たたきけす

Động từ Godan - đuôi “su”

dập tắt (lửa)

Hán tự

Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích
Tiêu dập tắt; tắt