敲き [Xao]
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
cá hoặc thịt băm nhuyễn (đôi khi được nướng trước); băm nhỏ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đánh (ví dụ: trống); gõ; đập; người đánh
Danh từ dùng như hậu tố
chỉ trích; tấn công
🔗 日本叩き
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
cướp; tống tiền
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kinh doanh
⚠️Từ viết tắt
bàn đạp thảo luận; đề xuất nháp; kế hoạch tạm thời
🔗 たたき台
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
đánh roi (hình phạt thời Edo); đánh đòn; đánh roi