1. Thông tin cơ bản
- Từ: 句集
- Cách đọc: くしゅう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Văn học (đặc biệt là haiku)
- Cụm thường gặp: 第一句集/句集を刊行する/遺句集/句集名
2. Ý nghĩa chính
Tập thơ haiku (tập hợp các “câu/khúc” thơ). Thông thường 句集 ám chỉ tập haiku; nếu là tanka thì gọi là 歌集, thơ nói chung là 詩集.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 句集 vs 歌集: 句集 = haiku; 歌集 = tanka.
- 詩集: tập thơ nói chung (tự do, hiện đại), không giới hạn thể loại 5-7-5.
- 作品集: tập tác phẩm (rộng hơn, gồm văn xuôi, thơ…).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong giới xuất bản, phê bình văn học: 句集を上梓する/句集の選評/受賞句集.
- Trong hồ sơ tác giả: 第一句集・第二句集 để chỉ các tập theo thứ tự xuất bản.
- “遺句集”: tập haiku di cảo sau khi tác giả qua đời.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 歌集 |
Phân biệt |
Tập tanka |
Khác thể loại với haiku. |
| 詩集 |
Liên quan |
Tập thơ (chung) |
Không giới hạn thể loại. |
| 句 |
Thành tố |
Câu (haiku) |
Đơn vị cấu thành 句集. |
| 作品集 |
Liên quan |
Tập tác phẩm |
Phạm vi rộng hơn. |
| 選集/アンソロジー |
Liên quan |
Tuyển tập |
Tuyển chọn từ nhiều tác giả/nguồn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 句: On く, Nghĩa: câu, cú (câu thơ/đơn vị diễn đạt).
- 集: On しゅう, Kun あつ-まる/あつ-める, Nghĩa: tập hợp, sưu tập.
- Ghép nghĩa: “các câu (haiku)” + “tập hợp” → tập haiku.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt tên 句集, tiêu đề thường ngắn gọn, gợi hình ảnh thiên nhiên hoặc một mô-típ chủ đạo. Trong lời bạt/giới thiệu, biên tập hay nêu “構成” (bố cục), “主題” (chủ đề), và “選句の基準” (tiêu chí tuyển chọn).
8. Câu ví dụ
- 初の句集を刊行した。
Tôi đã xuất bản tập haiku đầu tay.
- 師匠が新しい句集を上梓した。
Thầy tôi vừa cho ra mắt một tập haiku mới.
- 彼女の句集は自然詠が中心だ。
Tập haiku của cô ấy chủ yếu là thơ về thiên nhiên.
- 受賞作は句集「青い風」から選ばれた。
Tác phẩm đoạt giải được chọn từ tập haiku “Cơn gió xanh”.
- 亡父の遺稿をまとめて句集にした。
Tôi tập hợp di cảo của cha quá cố thành một tập haiku.
- 学生たちの句集を学内で配布した。
Chúng tôi phát hành tập haiku của sinh viên trong trường.
- 電子版の句集も増えている。
Các bản điện tử của tập haiku cũng ngày càng nhiều.
- 句集の装丁がとても美しい。
Bìa và trình bày của tập haiku rất đẹp.
- 同人誌の句集に寄稿した。
Tôi đã gửi bài cho một tập haiku xuất bản theo hình thức đồng nhân.
- 俳句を三百句収めた厚い句集だ。
Đó là một tập haiku dày, chứa ba trăm bài.