句集 [Câu Tập]

くしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tập thơ haiku

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 句集
  • Cách đọc: くしゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Văn học (đặc biệt là haiku)
  • Cụm thường gặp: 第一句集/句集を刊行する/遺句集/句集名

2. Ý nghĩa chính

Tập thơ haiku (tập hợp các “câu/khúc” thơ). Thông thường 句集 ám chỉ tập haiku; nếu là tanka thì gọi là 歌集, thơ nói chung là 詩集.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 句集 vs 歌集: 句集 = haiku; 歌集 = tanka.
  • 詩集: tập thơ nói chung (tự do, hiện đại), không giới hạn thể loại 5-7-5.
  • 作品集: tập tác phẩm (rộng hơn, gồm văn xuôi, thơ…).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong giới xuất bản, phê bình văn học: 句集を上梓する/句集の選評/受賞句集.
  • Trong hồ sơ tác giả: 第一句集・第二句集 để chỉ các tập theo thứ tự xuất bản.
  • “遺句集”: tập haiku di cảo sau khi tác giả qua đời.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歌集 Phân biệt Tập tanka Khác thể loại với haiku.
詩集 Liên quan Tập thơ (chung) Không giới hạn thể loại.
Thành tố Câu (haiku) Đơn vị cấu thành 句集.
作品集 Liên quan Tập tác phẩm Phạm vi rộng hơn.
選集/アンソロジー Liên quan Tuyển tập Tuyển chọn từ nhiều tác giả/nguồn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 句: On く, Nghĩa: câu, cú (câu thơ/đơn vị diễn đạt).
  • 集: On しゅう, Kun あつ-まる/あつ-める, Nghĩa: tập hợp, sưu tập.
  • Ghép nghĩa: “các câu (haiku)” + “tập hợp” → tập haiku.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt tên 句集, tiêu đề thường ngắn gọn, gợi hình ảnh thiên nhiên hoặc một mô-típ chủ đạo. Trong lời bạt/giới thiệu, biên tập hay nêu “構成” (bố cục), “主題” (chủ đề), và “選句の基準” (tiêu chí tuyển chọn).

8. Câu ví dụ

  • 初の句集を刊行した。
    Tôi đã xuất bản tập haiku đầu tay.
  • 師匠が新しい句集を上梓した。
    Thầy tôi vừa cho ra mắt một tập haiku mới.
  • 彼女の句集は自然詠が中心だ。
    Tập haiku của cô ấy chủ yếu là thơ về thiên nhiên.
  • 受賞作は句集「青い風」から選ばれた。
    Tác phẩm đoạt giải được chọn từ tập haiku “Cơn gió xanh”.
  • 亡父の遺稿をまとめて句集にした。
    Tôi tập hợp di cảo của cha quá cố thành một tập haiku.
  • 学生たちの句集を学内で配布した。
    Chúng tôi phát hành tập haiku của sinh viên trong trường.
  • 電子版の句集も増えている。
    Các bản điện tử của tập haiku cũng ngày càng nhiều.
  • 句集の装丁がとても美しい。
    Bìa và trình bày của tập haiku rất đẹp.
  • 同人誌の句集に寄稿した。
    Tôi đã gửi bài cho một tập haiku xuất bản theo hình thức đồng nhân.
  • 俳句を三百句収めた厚い句集だ。
    Đó là một tập haiku dày, chứa ba trăm bài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 句集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?