句集 [Câu Tập]
くしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tập thơ haiku

Hán tự

Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku
Tập tập hợp; gặp gỡ