Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
古馴染み
[Cổ Tuần Nhiễm]
古なじみ
[Cổ]
ふるなじみ
🔊
Danh từ chung
bạn cũ
Hán tự
古
Cổ
cũ
馴
Tuần
quen; có kinh nghiệm; thuần hóa
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu