古色蒼然 [Cổ Sắc Thương Nhiên]
こしょくそうぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trông cổ kính

Hán tự

Cổ
Sắc màu sắc
Thương xanh; nhợt nhạt
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ