古窯址
[Cổ Diêu Chỉ]
古窯趾 [Cổ Diêu Chỉ]
古窯趾 [Cổ Diêu Chỉ]
こようし
Danh từ chung
tàn tích của lò nung cũ; địa điểm lò nung cũ