Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
古祠
[Cổ Từ]
こし
🔊
Danh từ chung
miếu nhỏ cũ
Hán tự
古
Cổ
cũ
祠
Từ
miếu nhỏ