古書 [Cổ Thư]

こしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

sách cổ; sách quý

JP: かれめずらしい古書こしょつけた。

VI: Anh ấy đã tìm thấy một cuốn sách cổ hiếm.

Danh từ chung

sách cũ; sách đã qua sử dụng

🔗 古本

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 古書
  • Cách đọc: こしょ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Xuất bản, sưu tầm, thương mại sách cũ
  • Ghi chú: Thường chỉ sách cũ/hiếm giá trị sưu tầm; rộng hơn “古本” trong ngữ cảnh nghề sách.

2. Ý nghĩa chính

Sách cũ, sách cổ, sách hiếm — nói chung là sách đã xuất bản từ lâu, không còn là ấn phẩm mới; trong giới sưu tầm có thể bao hàm giá trị thư tịch, ấn bản quý.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 古本(ふるほん): sách đã qua sử dụng; sắc thái chung nhất, không hàm ý “cổ” hay “hiếm”.
  • 中古本: sách second-hand (trung tính, thương mại).
  • 稀覯本(きこうぼん): sách cực hiếm, quý; là một loại trong 古書.
  • 新刊: sách mới xuất bản (đối lập).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay dùng: 古書店 (hiệu sách cũ), 古書市 (chợ sách cũ), 古書目録 (mục lục sách cũ), 古書価 (giá trị sách cũ).
  • Ngữ cảnh: sưu tầm, buôn sách, nghiên cứu văn hiến. Có sắc thái trang trọng hơn 古本.
  • Đánh giá: tình trạng bảo quản, ấn bản đầu, chữ ký tác giả, bìa gốc đều ảnh hưởng giá trị 古書.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
古本 Gần nghĩa Sách cũ (đã qua sử dụng) Phổ biến, trung tính; không hàm ý hiếm.
中古本 Gần nghĩa Sách second-hand Thuật ngữ thương mại.
稀覯本 Hẹp hơn Sách cực hiếm Dành cho giới sưu tầm chuyên sâu.
新刊 Đối nghĩa Sách mới Ấn phẩm vừa xuất bản.
絶版 Liên quan Ngừng tái bản Sách絶版 dễ trở thành 古書 có giá.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こ): cũ, cổ.
  • (しょ): sách, thư tịch, viết.
  • Hợp nghĩa: “sách cũ/cổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa đọc Nhật, 古書 không chỉ là hàng “đã qua tay” mà còn là mảnh ghép lịch sử xuất bản. Đi dạo 神保町 ở Tokyo, bạn sẽ thấy vô số 古書店 với mục lục đánh máy tỉ mỉ. Khi mua 古書, nên để ý (hộp), (obi), và tình trạng ヤケ (ố vàng), 書き込み (ghi chú tay).

8. Câu ví dụ

  • 週末は神保町の古書街をぶらぶら歩いた。
    Cuối tuần tôi dạo quanh khu phố sách cũ ở Jinbōchō.
  • 祖父の書斎から貴重な古書が見つかった。
    Tìm thấy cuốn sách cổ quý trong thư phòng của ông.
  • この古書は初版本で、状態も良い。
    Cuốn sách cũ này là ấn bản đầu và tình trạng cũng tốt.
  • ネットで古書を探すより、店で手に取るのが好きだ。
    Tôi thích cầm xem trực tiếp ở cửa hàng hơn là tìm sách cũ trên mạng.
  • 稀覯本の古書はオークションで高値がついた。
    Cuốn sách cổ hiếm được đấu giá với giá cao.
  • 古書目録に欲しかったタイトルを見つけた。
    Tôi tìm thấy tựa sách mình muốn trong mục lục sách cũ.
  • 研究資料として古書を複写させてもらった。
    Tôi xin sao chụp sách cũ để làm tư liệu nghiên cứu.
  • 父は趣味で和本の古書を収集している。
    Bố tôi sưu tầm sách cổ kiểu Nhật như một sở thích.
  • この店は詩集の古書が充実している。
    Cửa hàng này có bộ sưu tập sách cũ về thơ rất phong phú.
  • 保存状態が悪い古書は評価が下がりやすい。
    Những sách cũ bảo quản kém thường bị giảm giá trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 古書 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?