古書
[Cổ Thư]
こしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
sách cổ; sách quý
JP: 彼は珍しい古書を見つけた。
VI: Anh ấy đã tìm thấy một cuốn sách cổ hiếm.
Danh từ chung
sách cũ; sách đã qua sử dụng
🔗 古本