1. Thông tin cơ bản
- Từ: 古墳(こふん)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Gò mộ cổ quy mô lớn (chủ yếu thời 古墳時代, thế kỷ 3–7), nơi chôn cất các thủ lĩnh.
- Lĩnh vực: Lịch sử, khảo cổ, du lịch di sản
- Mức JLPT: N1 ~ ngoài phạm vi thi phổ thông (ít gặp trong đời sống thường nhật)
- Từ liên quan cố định: 古墳時代, 前方後円墳(ぜんぽうこうえんふん), 古墳群, 埴輪(はにわ)
2. Ý nghĩa chính
古墳 là các gò mộ lớn đắp bằng đất/đá dành cho tầng lớp cầm quyền thời cổ đại Nhật Bản. Hình dạng đa dạng như 円墳 (tròn), 方墳 (vuông), và đặc trưng nhất là 前方後円墳 (trước vuông sau tròn). Nhiều 古墳 có 石室 (buồng mộ bằng đá), đồ tùy táng và 埴輪 trang trí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 古墳 vs 墓・墓地: 古墳 là mộ cổ quy mô lớn, mang tính lịch sử/khảo cổ; 墓(はか) là mộ thông thường cá nhân; 墓地 là khu nghĩa trang.
- 古墳 vs 塚(つか): 塚 là gò đất nhỏ (tự nhiên hay nhân tạo), không nhất thiết là mộ cổ.
- 古墳 vs 遺跡: 遺跡 là di tích nói chung; 古墳 là một loại di tích cụ thể (mộ gò).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ đối tượng khảo cổ: 古墳を調査する, 古墳群を見学する, 史跡に指定された古墳.
- Thường đi cùng loại hình/hình dạng: 前方後円墳, 円墳, 方墳, 群集墳(nhiều gò mộ nhỏ tập trung).
- Ngữ cảnh: bài giảng lịch sử, biển chỉ dẫn di tích, tin tức khảo cổ, du lịch văn hóa.
- Từ vựng đi kèm: 発掘(はっくつ)khai quật, 被葬者(ひそうしゃ)người được chôn, 石棺(せっかん)quan tài đá, 埴輪, 玄室(げんしつ)buồng mộ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 前方後円墳 |
Loại hình |
Gò mộ trước vuông sau tròn |
Biểu tượng thời 古墳時代 |
| 円墳/方墳 |
Loại hình |
Gò mộ tròn / vuông |
Phân loại theo hình dạng |
| 古墳群 |
Liên quan |
Cụm gò mộ cổ |
Ví dụ: 百舌鳥・古市古墳群 |
| 埴輪 |
Liên quan |
Tượng/ống đất nung trang trí mộ |
Thường tìm thấy quanh 古墳 |
| 遺跡 |
Gần nghĩa |
Di tích khảo cổ |
Phạm vi rộng hơn 古墳 |
| 墓・墓地 |
Khác biệt |
Mộ / nghĩa trang hiện đại |
Không mang tính "cổ" và quy mô như 古墳 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 古: cũ, cổ xưa.
- 墳: gò mộ, mộ phần lớn; bộ 土 (đất) + thành phần 賁, gợi ý gò đất cao.
- Kết hợp: 古(cổ)+ 墳(mộ gò) → mộ gò cổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe đến 古墳, nhiều người Nhật liên tưởng ngay đến di sản UNESCO “百舌鳥・古市古墳群” ở Osaka. Tại hiện trường, bảng thông tin thường có sơ đồ cắt lớp (断面図) cho thấy cấu trúc 石室, đường đi (周濠) và vị trí 埴輪. Nếu bạn học tiếng Nhật qua du lịch văn hóa, thuật ngữ quanh 古墳 sẽ giúp đọc hiểu bảng chỉ dẫn và bài viết chuyên đề rất hiệu quả.
8. Câu ví dụ
- 大阪の百舌鳥・古市古墳群は世界遺産に登録された。
Quần thể cổ mộ Mozu–Furuichi ở Osaka đã được ghi vào Di sản Thế giới.
- 前方後円墳は日本の古墳を代表する形だ。
Loại mộ trước vuông sau tròn là hình dạng tiêu biểu của cổ mộ Nhật Bản.
- この古墳は五世紀に築造されたと考えられている。
Cổ mộ này được cho là xây dựng vào thế kỷ thứ năm.
- 発掘調査で古墳の石室が見つかった。
Cuộc khai quật đã phát hiện buồng đá của cổ mộ.
- 古墳の周りには埴輪が並べられていた。
Xung quanh cổ mộ có bày các tượng đất nung haniwa.
- この地域には小規模な古墳が点在している。
Khu vực này rải rác nhiều cổ mộ quy mô nhỏ.
- 最大級の古墳として仁徳天皇陵が知られている。
Lăng mộ Thiên hoàng Nintoku được biết đến là một trong những cổ mộ lớn nhất.
- 市は古墳を史跡として保存している。
Thành phố đang bảo tồn cổ mộ như một di tích lịch sử.
- 研究者は古墳の被葬者について議論を続けている。
Các nhà nghiên cứu tiếp tục tranh luận về người được chôn trong cổ mộ.
- ガイドの説明で古墳の造りがよく分かった。
Nhờ lời giải thích của hướng dẫn viên mà tôi hiểu rõ cấu trúc của cổ mộ.