Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口銭
[Khẩu Tiền]
こうせん
🔊
Danh từ chung
hoa hồng; môi giới
Hán tự
口
Khẩu
miệng
銭
Tiền
đồng xu; 0.01 yên; tiền
Từ liên quan đến 口銭
委員会
いいんかい
ủy ban; hội đồng; ban; cuộc họp ủy ban
手数料
てすうりょう
phí dịch vụ
歩合
ぶあい
tỷ lệ; tỷ số; phần trăm