Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口蹄疫
[Khẩu Đề Dịch]
こうていえき
🔊
Danh từ chung
bệnh lở mồm long móng
Hán tự
口
Khẩu
miệng
蹄
Đề
móng guốc
疫
Dịch
dịch bệnh