口枷 [Khẩu Gia]
口かせ [Khẩu]
くちかせ

Danh từ chung

⚠️Từ ngữ thô tục

khóa miệng; rọ mõm

🔗 猿轡

Hán tự

Khẩu miệng
Gia xiềng xích; còng tay