Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口拍子
[Khẩu Phách Tử]
くちびょうし
🔊
Danh từ chung
đếm nhịp bằng miệng
Hán tự
口
Khẩu
miệng
拍
Phách
vỗ tay; nhịp (nhạc)
子
Tử
trẻ em