Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口抜き
[Khẩu Bạt]
くちぬき
🔊
Danh từ chung
dụng cụ mở nút chai
Hán tự
口
Khẩu
miệng
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Từ liên quan đến 口抜き
コルク抜き
コルクぬき
dụng cụ mở nút chai
コークスクリュー
dụng cụ mở nút chai
栓抜き
せんぬき
dụng cụ mở chai; dụng cụ mở nút chai