Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口峡炎
[Khẩu Hạp Viêm]
こうきょうえん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
viêm họng
Hán tự
口
Khẩu
miệng
峡
Hạp
hẻm núi
炎
Viêm
viêm; ngọn lửa