口寂しい [Khẩu Tịch]
口淋しい [Khẩu Lâm]
くちさびしい
くちざみしい
くちさみしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thèm ăn, thuốc lá, v.v.; muốn có gì đó trong miệng

Hán tự

Khẩu miệng
Tịch cô đơn; yên tĩnh
Lâm cô đơn; hoang vắng