Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口唇裂
[Khẩu Thần Liệt]
こうしんれつ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
sứt môi
Hán tự
口
Khẩu
miệng
唇
Thần
môi
裂
Liệt
xé; rách; xé rách
Từ liên quan đến 口唇裂
兎唇
いぐち
sứt môi; hở hàm ếch