口吻を漏らす [Khẩu Vẫn Lậu]

口吻を洩らす [Khẩu Vẫn Tiết]

口吻をもらす [Khẩu Vẫn]

こうふんをもらす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

bộc lộ (cảm xúc); ám chỉ (điều gì đó); gợi ý