口吻 [Khẩu Vẫn]
こうふん

Danh từ chung

cách nói chuyện; ám chỉ

Danh từ chung

môi; miệng; mũi; vòi

🔗 口先・くちさき

Hán tự

Khẩu miệng
Vẫn vòi