叢時雨 [Tùng Thời Vũ]
群時雨 [Quần Thời Vũ]
村時雨 [Thôn Thời Vũ]
むらしぐれ

Danh từ chung

mưa rào mùa thu

Hán tự

Tùng đám rối; bụi cây; bụi rậm
Thời thời gian; giờ
mưa
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Thôn làng; thị trấn