Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叡聞に
[Duệ Văn]
えいぶんに
🔊
Trạng từ
trong tầm nghe của hoàng đế
Hán tự
叡
Duệ
trí tuệ; hoàng gia
聞
Văn
nghe; hỏi; lắng nghe