Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叡慮
[Duệ Lự]
えいりょ
🔊
Danh từ chung
ý muốn của hoàng đế
Hán tự
叡
Duệ
trí tuệ; hoàng gia
慮
Lự
thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi