叙賜 [Tự Tứ]
じょし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân phát cấp bậc, phần thưởng và lương hưu

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Tứ ban tặng; quà