叙情詩 [Tự Tình Thi]
抒情詩 [Trữ Tình Thi]
じょじょうし

Danh từ chung

thơ trữ tình; bài thơ trữ tình; ca khúc

JP: わたし叙事詩じょじしよりも叙情詩じょじょうしほうきだ。

VI: Tôi thích thơ trữ tình hơn là thơ sử thi.

🔗 叙事詩・じょじし

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Tình tình cảm
Thi thơ
Trữ kể; 10**24