叙情
[Tự Tình]
抒情 [Trữ Tình]
抒情 [Trữ Tình]
じょじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trữ tình
Trái nghĩa: 叙事・じょじ