叙事詩 [Tự Sự Thi]
じょじし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

thơ miêu tả; sử thi

JP:

🔗 叙情詩・じょじょうし

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし叙事詩じょじしよりも叙情詩じょじょうしほうきだ。
Tôi thích thơ trữ tình hơn là thơ sử thi.

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Sự sự việc; lý do
Thi thơ

Từ liên quan đến 叙事詩