受難者 [Thụ Nạn Giả]
じゅなんしゃ

Danh từ chung

người tử vì đạo; người chịu đau khổ

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Giả người

Từ liên quan đến 受難者