受講
[Thụ Giảng]
じゅこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tham gia lớp học
JP: 学生はこれらの英語コースの中から1つを受講する。
VI: Học sinh sẽ chọn một trong những khóa học tiếng Anh này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはフランス語のオンライン講座を受講しました。
Tom đã tham gia một khóa học trực tuyến về tiếng Pháp.
クラスメートは、このようなオンラインコースを受講することについてどう思っていますか?
Bạn cùng lớp của bạn nghĩ gì về việc tham gia khóa học trực tuyến như thế này?