受診 [Thụ Chẩn]
じゅしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khám bệnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1ヵ月いっかげつりの受診じゅしんですね。その経過けいかはどうでしょうか?
Đây là lần tái khám đầu tiên trong một tháng phải không? Quá trình hồi phục của bạn thế nào rồi?

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán