Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
受蘊
[Thụ Uấn]
じゅうん
🔊
Danh từ chung
nhận thức
Hán tự
受
Thụ
nhận; trải qua
蘊
Uấn
chất đống