受胎告知 [Thụ Thai Cáo Tri]
じゅたいこくち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

Truyền tin

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Thai tử cung; dạ con
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Tri biết; trí tuệ