1. Thông tin cơ bản
- Từ: 受給
- Cách đọc: じゅきゅう
- Loại từ: Danh từ – động từ サ変 (受給する)
- Lĩnh vực: Phúc lợi, bảo hiểm, hành chính công
- Cụm thường gặp: 年金受給, 手当の受給, 受給資格, 受給者, 不正受給
2. Ý nghĩa chính
受給 nghĩa là “nhận trợ cấp/tiền cấp” từ nhà nước, tổ chức, quỹ… như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, học bổng. Dùng cả ở dạng động từ: 〜を受給する.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 受給 (nhận) vs 支給 (chi trả): 受給 là phía người nhận; 支給 là phía chi trả.
- 給付: “khoản cấp phát/benefit” (danh từ sự vật); 受給 là hành vi nhận khoản đó.
- 受領: nhận hàng/nhận giấy tờ; trung tính, không giới hạn “trợ cấp”.
- 享受: thụ hưởng (quyền lợi, văn hoá…), không phải nhận tiền trợ cấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Điều kiện/đối tượng: 受給資格がある/ない, 受給者.
- Thủ tục: 受給の申請をする, 受給開始/停止, 受給期間.
- Tuân thủ: 不正受給を防止する, 受給要件を満たす.
- Phạm vi: 年金/手当/給付金/奨学金を受給する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支給 |
Đối lập vai |
Chi trả, cấp phát |
Phía trả tiền (cơ quan/đơn vị) |
| 給付 |
Liên quan |
Khoản trợ cấp |
Vật/tiền được cấp |
| 受給者 |
Liên quan |
Người thụ hưởng |
Đối tượng nhận |
| 受給資格 |
Liên quan |
Điều kiện hưởng |
Tiêu chí hợp lệ |
| 不正受給 |
Liên quan |
Nhận trợ cấp sai quy định |
Hành vi vi phạm/phạm tội |
| 受領 |
Gần nghĩa |
Tiếp nhận |
Trung tính, không riêng trợ cấp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 受: thụ, nhận
- 給: cấp, cung cấp
- Ý hợp: “nhận sự cấp phát”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm hồ sơ 受給, người Nhật chú ý mốc thời hạn (期限) và điều kiện (要件). Cụm 不正受給 xuất hiện nhiều trên tin tức, nhấn mạnh tính tuân thủ khi nhận trợ cấp công.
8. Câu ví dụ
- 年金を受給するには申請が必要だ。
Muốn nhận lương hưu phải nộp hồ sơ.
- 児童手当を受給している。
Tôi đang nhận trợ cấp trẻ em.
- 失業給付の受給資格を確認する。
Kiểm tra điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
- 介護サービス費の受給者番号を記入する。
Điền mã số người thụ hưởng chi phí dịch vụ chăm sóc.
- 受給開始年齢が引き上げられた。
Tuổi bắt đầu nhận đã được nâng lên.
- 不正受給は犯罪だ。
Nhận trợ cấp sai quy định là hành vi phạm tội.
- 母子家庭向けの手当を受給できる。
Có thể nhận trợ cấp dành cho gia đình mẹ đơn thân.
- 障害年金の受給手続きを手伝う。
Hỗ trợ thủ tục nhận lương hưu khuyết tật.
- 奨学金を受給しながら勉強した。
Tôi vừa học vừa nhận học bổng.
- 期限内に申請しないと受給できない。
Nếu không nộp trong hạn thì không thể nhận.