1. Thông tin cơ bản
- Từ: 受注
- Cách đọc: じゅちゅう
- Loại từ: Danh từ (+する)
- Nghĩa khái quát: nhận đơn đặt hàng (từ khách hàng); tình trạng/khối lượng đơn nhận được
- Thường đi với: 受注する・受注高・受注件数・受注残・大口受注・受注生産・受注管理
- Lĩnh vực: kinh doanh, sản xuất, logistics, bán hàng B2B
2. Ý nghĩa chính
受注 là hành vi/doanh số “tiếp nhận đơn đặt hàng”. Dùng cho doanh nghiệp nhận đặt hàng, trái vai với bên “đặt hàng”. Cũng chỉ số liệu như 受注高 (giá trị), 受注件数 (số vụ).
3. Phân biệt
- 発注: bên đặt hàng (đặt mua). 受注 là bên nhận đơn.
- 受発注: cặp hoạt động “nhận–đặt hàng”.
- 注文: đơn hàng nói chung (từ góc nhìn khách/nhà hàng). 受注 là thuật ngữ nghiệp vụ doanh nghiệp.
- 受注生産 vs 見込み生産: sản xuất theo đơn vs sản xuất dự trù.
- 売上: doanh thu ghi nhận sau giao hàng/nhận tiền; 受注 là trước khi thực hiện, ở giai đoạn tiếp nhận đơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo cáo: 受注高が増加/減少・受注残が積み上がる
- Bán hàng: 大口受注を獲得・新規受注・再受注
- Vận hành: 受注→生産→出荷→納品→請求 chuỗi quy trình
- Biểu thức: 受注する/受注を獲得する/受注率/受注管理システム
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発注 | Đối nghĩa vai trò | đặt hàng | Bên khách hàng hoặc bộ phận mua hàng. |
| 注文 | Liên quan | đơn đặt | Từ chung, không đặc thù nghiệp vụ. |
| 受注生産 | Liên quan | sản xuất theo đơn | Mô hình make-to-order. |
| 売上 | Liên quan | doanh thu | Ghi nhận sau giao hàng/nhận tiền. |
| 失注 | Đối lập | mất đơn | Trái với 受注獲得. |
| 受注残 | Liên quan | backlog đơn | Đơn chưa xử lý/giao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 受 (ジュ/うける): nhận, tiếp nhận.
- 注 (チュウ/そそぐ): rót, chú ý; trong thương mại là “đặt hàng” (注文).
- Hợp nghĩa: “nhận + đơn/đặt” → tiếp nhận đơn đặt hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo kinh doanh, nên tách 受注 (đầu vào), 売上 (đầu ra), và 受注残 (tồn) để nhìn dòng chảy đơn hàng. Tỷ lệ 受注率, chu kỳ từ 受注→入金 là chỉ số then chốt quản trị dòng tiền.
8. Câu ví dụ
- 今期は大型プロジェクトを受注した。
Quý này chúng tôi đã nhận đơn cho một dự án lớn.
- 受注高が前年同期比で15%伸びた。
Giá trị đơn nhận tăng 15% so với cùng kỳ năm trước.
- 新規顧客からの受注が増加している。
Đơn hàng nhận từ khách mới đang tăng.
- 競合に負けて失注した案件もある。
Cũng có dự án đã mất đơn vì thua đối thủ.
- 受注残が積み上がり、工場が逼迫している。
tồn đơn nhận tăng, nhà máy đang căng thẳng.
- オンラインで受注して翌日発送する。
Nhận đơn online và giao hàng ngày hôm sau.
- 大口受注を獲得するため提案を練った。
Đã chuẩn bị đề xuất để giành đơn hàng lớn.
- この製品は受注生産のため納期に時間を要します。
Sản phẩm này sản xuất theo đơn nên cần thời gian giao.
- 営業と生産が連携し、確実に受注をこなす。
Bộ phận sales và sản xuất phối hợp để xử lý đơn nhận chắc chắn.
- 四半期の受注件数は過去最高を更新した。
Số vụ đơn nhận trong quý đã đạt mức cao nhất từ trước đến nay.