取材 [Thủ Tài]

しゅざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thu thập thông tin; phỏng vấn

JP: 彼女かのじょ金融きんゆう市場しじょう取材しゅざい担当たんとうしている。

VI: Cô ấy đang phụ trách báo cáo về thị trường tài chính.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ニューヨークタイムズは彼女かのじょのギャラリーにいつも取材しゅざいにくるんだから。
New York Times luôn đến phỏng vấn tại gallery của cô ấy.
そのジャーナリストは自分じぶん取材しゅざいした事実じじつ勝手かってえた。
Nhà báo đó đã tự ý thay đổi sự thật mà mình đã thu thập được.
「トムは、教室きょうしつ掃除そうじサボってどこにったの?」「なんかね、『学校がっこう新聞しんぶんせる記事きじ取材しゅざいしてくる』っていいながら、給食きゅうしょくしつったよ」
"Tom đã trốn việc dọn dẹp lớp học đi đâu vậy?" - "À, anh ấy nói là đi phỏng vấn cho bài viết đăng trên báo trường, nhưng thực ra là đi đến phòng ăn đấy."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 取材
  • Cách đọc: しゅざい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (取材する)
  • Nghĩa khái quát: thu thập tư liệu, đưa tin, phỏng vấn (báo chí)
  • Ngữ pháp: N を取材する; 取材に応じる/受ける; 取材班; 取材源

2. Ý nghĩa chính

取材 là hoạt động thu thập thông tin, phỏng vấn, ghi hình của phóng viên để làm tin/bài. Bao gồm cả điều tra hiện trường và làm việc với nguồn tin.

3. Phân biệt

  • 取材 vs インタビュー: インタビュー là phỏng vấn (hỏi–đáp); 取材 bao trùm việc thu thập tư liệu rộng hơn.
  • 取材 vs 調査/調べる: 調査 là điều tra khảo sát nói chung; 取材 mang màu báo chí/truyền thông.
  • 取材を受ける vs 取材する: bên nhận phỏng vấn/được đưa tin vs bên tác nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 現地を取材する, 関係者に取材を申し込む, 独自取材, 密着取材, 記者取材.
  • Phản ứng: 取材に応じる (đồng ý), 取材を拒否する (từ chối), ノーコメント.
  • Ngữ cảnh: báo chí, truyền hình, blog chuyên nghiệp, PR.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
インタビュー Gần nghĩa phỏng vấn Một phần của 取材
報道 Liên quan đưa tin Kết quả/sản phẩm của 取材
調査 Liên quan điều tra khảo sát Phi báo chí cũng dùng
現地取材 Biến thể tác nghiệp tại hiện trường Đi tới nơi sự kiện
沈黙/拒否 Đối ứng im lặng/từ chối Phản ứng của đối tượng được hỏi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 取: lấy, nắm (On: シュ; Kun: と-る).
  • 材: tài, vật liệu (On: ザイ).
  • Hợp nghĩa: “lấy tư liệu” → thu thập thông tin để viết tin/bài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đạo đức nghề báo coi trọng tính xác thực và cân bằng. Văn cảnh Nhật hay nhắc tới 匿名の取材源 (nguồn ẩn danh) và 裏取り (xác minh chéo) như tiêu chuẩn bắt buộc của 取材 tốt.

8. Câu ví dụ

  • 記者が現場を取材している。
    Phóng viên đang tác nghiệp tại hiện trường.
  • 番組のために社長を取材した。
    Đã phỏng vấn thu thập thông tin từ giám đốc cho chương trình.
  • 当社は独自取材に基づいて報道した。
    Chúng tôi đưa tin dựa trên tác nghiệp riêng.
  • 彼は取材に応じなかった。
    Anh ấy không đồng ý trả lời phỏng vấn.
  • 関係者への取材を続けている。
    Vẫn đang tiếp tục thu thập thông tin từ những người liên quan.
  • 災害地域での現地取材は危険だ。
    Tác nghiệp tại vùng thiên tai rất nguy hiểm.
  • 警察は報道の取材を制限した。
    Cảnh sát đã hạn chế hoạt động tác nghiệp của báo chí.
  • 匿名の取材源を守る。
    Bảo vệ nguồn tin ẩn danh.
  • 十分な裏取りをしてから記事を取材・執筆する。
    Xác minh đầy đủ rồi mới tác nghiệp và viết bài.
  • 明日、その選手を密着取材する予定だ。
    Ngày mai dự định theo sát tác nghiệp về vận động viên đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 取材 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?