取り舵を取る
[Thủ Đà Thủ]
取舵を取る [Thủ Đà Thủ]
取舵を取る [Thủ Đà Thủ]
とりかじをとる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
lái sang trái
Trái nghĩa: 面舵を取る