取りなす [Thủ]

取り成す [Thủ Thành]

執り成す [Chấp Thành]

取成す [Thủ Thành]

執成す [Chấp Thành]

執りなす [Chấp]

とりなす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hòa giải; can thiệp

JP: 先生せんせい二人ふたり学生がくせい口論こうろんした。

VI: Giáo viên đã can thiệp vào cuộc tranh cãi giữa hai học sinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 取りなす